SẢN PHẨM TIỀN GỬI TIẾT KIỆM BẰNG NGOẠI TỆ KHÁC USD
Ngày hiệu lực: 16/12/2019
1. Bảng lãi suất
Đvt: %/năm
Kỳ hạn |
Mức lãi suất theo khung 360 ngày/năm |
Mức lãi suất theo khung
365 ngày/năm |
||||||
EUR | CAD | AUD | GBP | EUR | CAD | AUD |
GBP |
|
1 tháng |
0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
2 tháng | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 |
0,10 |
3 tháng |
0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
6 tháng | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 |
0,10 |
9 tháng |
0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
12 tháng | 0,00 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,10 | 0,10 |
0,10 |
2. Quy định khác:
Thực hiện theo Quy định của Ngân hàng Nhà nước và Vikki Bank từng thời kỳ.
(**) Lưu ý: Bảng lãi xuất chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy từng thời kỳ. Quý khách hàng vui lòng liên hệ Chi nhánh Vikki Bank gần nhất hoặc Trung tâm dịch vụ khách hàng 19006608 để cập nhật lãi suất hiện hành.”