Đây là phí và biểu phí cho dòng thẻ thanh toán VikkiGO Mastercard (VikkiGO Debit Card) được áp dụng từ ngày 22/07/2024 đến khi có cập nhật tiếp theo.
STT | Loại phí | Thẻ thanh toán quốc tế VikkiGO |
NHÓM PHÍ PHÁT HÀNH & THƯỜNG NIÊN | ||
1.1 | Phí phát hành | Miễn phí |
1.2 | Phí phát hành nhanh | Miễn phí |
1.3 | Phí thường niên (Thẻ chính) | Miễn phí |
1.4 | Phí thường niên (Thẻ phụ) | Miễn phí |
1.5 | Phí phát hành lại thẻ (phí thay thế thẻ do hư hỏng / mất) | 110.000
** Miễn phí cho thẻ phi vật lý ** Miễn phí lần đầu cho thẻ vật lý |
1.6 | Phí phát hành lại thẻ (do hết hạn) | Miễn phí |
NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI HDBANK ATM | ||
2.1 | Phí rút tiền | Miễn phí |
2.2 | Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) | Miễn phí |
2.3 | Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) | Không áp dụng |
2.4 | Phí đổi PIN | Không áp dụng |
2.5 | Phí chuyển khoản | Không áp dụng |
NHÓM PHÍ GIAO DỊCH TẠI ATM NAPAS/MASTERCARD/VISA | ||
3.1 | Phí rút tiền | – Việt Nam: Miễn phí
– Nước ngoài: 2.2 %/giá trị giao dịch (Tối thiểu 33.000 VND/lần giao dịch) |
3.2 | Phí truy vấn số dư (không in hóa đơn) | Miễn phí |
3.3 | Balance Inquiry / Phí truy vấn số dư (có in hóa đơn) | Không áp dụng |
3.4 | PIN change fee / Phí đổi PIN | Không áp dụng |
3.5 | IBFT at ATM fee / Phí chuyển khoản | Không áp dụng |
NHÓM PHÍ DỊCH VỤ KHÁC | ||
4.1 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 3.3 % / transaction amount (include VAT) |
4.2 | Phí xử lý giao dịch VND tại merchant country code khác VN | |
4.3 | Phí khiếu nại sai (đ/lần) (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | 88.000 (include VAT) |
4.4 | Phí cấp bản sao/hóa đơn giao dịch (đ/hóa đơn) | |
4.5 | Tại ĐVCNT thuộc HDBank | 110.000 (include VAT) |
4.6 | Tại ĐVNCT không thuộc HDBank | 110.000 (include VAT) |
4.7 | Phí thông báo thất lạc thẻ (đ/lần) | Miễn phí |
4.8 | Phí khóa/mở khóa thẻ | Miễn phí |
4.9 | Phí In sao kê (đồng/lần) | Không áp dụng |
4.10 | Phí xác nhận theo yêu cầu của chủ thẻ (đ/lần) | Không áp dụng |
4.11 | Phí cấp lại PIN | Không áp dụng |
4.12 | Phí chậm thanh toán dư nợ thẻ tín dụng (đ/lần) | Không áp dụng |
4.13 | Phí giao dịch vượt hạn mức (đ/lần) | Không áp dụng |
4.14 | Phí nạp thêm tiền vào thẻ | Miễn phí |
4.15 | Phí tăng hạn mức theo yêu cầu chủ thẻ (đ/lần) | Không áp dụng |
4.16 | Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo tiền vay (đ/lần) | Không áp dụng |
4.17 | Phí Dịch vụ SMS thông báo biến động giao dịch (đ/SMS/month) | Miễn phí |