Biểu phí và Hạn mức sử dụng Thẻ ghi nợ Vikki Bank
Phí và biểu phí Thẻ Thanh toán tích hợp VikkiGO (VikkiGO Co-Badge Debit card)
(Biểu phí đã bao gồm VAT)
| Stt | Tên phí | Thẻ ghi nợ đồng thương hiệu Napas – Mastercard |
|---|---|---|
| 1. | Phí phát hành | |
| a. | Phí phát hành thẻ | |
| i. | Thẻ chính đầu tiên | Miễn phí |
| ii. | Thẻ chính thứ 02 trở đi trên cùng 01 sản phẩm thẻ | 110.000 VND |
| b. | Phí cấp lại thẻ | |
| i. | Tại Quầy giao dịch Vikki Bank | 110.000 VND |
| ii. | Qua app Vikki Digital Bank | 55.000 VND |
| 2. | Phí thường niên | Miễn phí |
| 3. | Phí cấp lại ePIN | |
| a. | Tại Quầy giao dịch Vikki Bank | 22.000 VND |
| b. | Qua app Vikki Digital Bank | 11.000 VND |
| 4. | Phí truy vấn số dư/ in sao kê rút gọn tại máy giao dịch tự động | |
| a. | Thuộc Vikki Bank | Miễn phí |
| b. | Thuộc liên minh Napas | 1.100 VND |
| c. | Thuộc liên minh Mastercard | 7.700 VND |
| 5. | Phí rút tiền mặt tại máy giao dịch tự động | |
| a. | Thuộc Vikki Bank | Miễn phí |
| b. | Thuộc liên minh Napas | 4.730 VND |
| c. | Thuộc liên minh Mastercard nước ngoài | 4%/số tiền giao dịch, TT: 110.000 VND |
| d. | Thuộc liên minh Mastercard trong nước | 3.400 VND |
| 6. | Phí cấp lại bản sao Hóa đơn giao dịch | 88.000 VND |
| 7. | Phí xác nhận theo yêu cầu của Chủ thẻ | 110.000 VND |
| 8. | Phí giao dịch ngoại tệ | 3%/số tiền giao dịch |
| 9. | Phí giao dịch nội tệ tại Đơn vị chấp nhận thẻ có mã tiền tệ khác VND | 1,1%/số tiền giao dịch |
| 10. | Phí gửi thẻ qua bưu điện về địa chỉ KH yêu cầu | 33.000 VND |
| 11. | Phí khiếu nại sai | 99.000 VND |
| 12. | Phí dịch vụ nhận tiền qua thẻ quốc tế Mastercard (MoneySend) | |
| a. | Giao dịch VND | Miễn phí |
| b. | Giao dịch khác VND | 15.000 VND |




